Có 2 kết quả:
卵巢窝 luǎn cháo wō ㄌㄨㄢˇ ㄔㄠˊ ㄨㄛ • 卵巢窩 luǎn cháo wō ㄌㄨㄢˇ ㄔㄠˊ ㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ovary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ovary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0